Có 1 kết quả:

liù yín ㄌㄧㄡˋ ㄧㄣˊ

1/1

liù yín ㄌㄧㄡˋ ㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(TCM) six excesses causing illness, namely: excessive wind 風|风[feng1], cold 寒[han2], heat 暑[shu3], damp 濕|湿[shi1], dryness 燥[zao4], fire 火[huo3]