Có 1 kết quả:
liù yín ㄌㄧㄡˋ ㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(TCM) six excesses causing illness, namely: excessive wind 風|风[feng1], cold 寒[han2], heat 暑[shu3], damp 濕|湿[shi1], dryness 燥[zao4], fire 火[huo3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0