Có 1 kết quả:

liù tàn táng ㄌㄧㄡˋ ㄊㄢˋ ㄊㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

hexose (CH2O)6, monosaccharide with six carbon atoms, such as glucose 葡萄糖[pu2 tao5 tang2]

Bình luận 0