Có 1 kết quả:
Lán kè ㄌㄢˊ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Rank (name)
(2) Leopold von Ranke (1795-1886), important German historian
(2) Leopold von Ranke (1795-1886), important German historian
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0