Có 1 kết quả:

lán rě ㄌㄢˊ ㄖㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Buddhist temple (translit. of Sanskrit "Aranyakah")
(2) abbr. for 阿蘭若|阿兰若[a1 lan2 re3]

Bình luận 0