Có 1 kết quả:
lán pǔ ㄌㄢˊ ㄆㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. directory of orchids
(2) fig. genealogical record (esp. exchanged between sworn brothers)
(2) fig. genealogical record (esp. exchanged between sworn brothers)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0