Có 1 kết quả:
gòng xiǎng jì huà ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ
gòng xiǎng jì huà ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joint project
(2) partnership
(2) partnership
Bình luận 0
gòng xiǎng jì huà ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0