Có 1 kết quả:

Gòng dǎng ㄍㄨㄥˋ ㄉㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Communist Party
(2) abbr. for 共產黨|共产党[Gong4 chan3 dang3]

Bình luận 0