Có 1 kết quả:
gòng tóng nǔ lì ㄍㄨㄥˋ ㄊㄨㄥˊ ㄋㄨˇ ㄌㄧˋ
gòng tóng nǔ lì ㄍㄨㄥˋ ㄊㄨㄥˊ ㄋㄨˇ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work together
(2) to collaborate
(2) to collaborate
Bình luận 0
gòng tóng nǔ lì ㄍㄨㄥˋ ㄊㄨㄥˊ ㄋㄨˇ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0