Có 1 kết quả:

gòng tóng gāng lǐng ㄍㄨㄥˋ ㄊㄨㄥˊ ㄍㄤ ㄌㄧㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) common program
(2) formal program of the communist party after 1949, that served as interim national plan

Bình luận 0