Có 1 kết quả:

gòng hé ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ

1/1

gòng hé ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cộng hoà

Từ điển Trung-Anh

(1) republic
(2) republicanism