Có 1 kết quả:

gòng xiāng shàn jǔ ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄕㄢˋ ㄐㄩˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to cooperate in a charity project

Bình luận 0