Có 1 kết quả:
gòng xiāng shèng jǔ ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄕㄥˋ ㄐㄩˇ
gòng xiāng shèng jǔ ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄕㄥˋ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cooperate on a great undertaking or joint project
Bình luận 0
gòng xiāng shèng jǔ ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄕㄥˋ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0