Có 1 kết quả:

tiān ㄊㄧㄢ
Âm Pinyin: tiān ㄊㄧㄢ
Tổng nét: 6
Bộ: bā 八 (+4 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: XMGC (重一土金)
Unicode: U+5172
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiên

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

tiān ㄊㄧㄢ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 天, heaven
(2) sky