Có 3 kết quả:
Guān ㄍㄨㄢ • guān ㄍㄨㄢ • wān ㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Guan
Từ ghép 34
Guān Dǎo 关岛 • Guān Dǎo Dà xué 关岛大学 • Guān dōng 关东 • Guān dōng dì zhèn 关东地震 • Guān dōng jūn 关东军 • Guān dōng zhǔ 关东煮 • Guān gōng 关公 • Guān Hàn qīng 关汉卿 • Guān lǐng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 关岭布依族苗族自治县 • Guān lǐng xiàn 关岭县 • Guān Mào Zǒng xié dìng 关贸总协定 • Guān miào 关庙 • Guān miào xiāng 关庙乡 • Guān shān 关山 • Guān shān zhèn 关山镇 • Guān shuì yǔ Mào yì Zǒng xié dìng 关税与贸易总协定 • Guān tǎ nà mó 关塔纳摩 • Guān tǎ nà mó 关塔那摩 • Guān tǎ nà mó Wān 关塔那摩湾 • Guān xī 关西 • Guān xī zhèn 关西镇 • Guān Yǐng shān 关颖珊 • Guān Yǔ 关羽 • Guān Yún cháng 关云长 • Guān Zhī lín 关之琳 • Guān zhōng 关中 • Guān zhōng dì qū 关中地区 • Guān zhōng píng yuán 关中平原 • Guó Guān 国关 • Guó jì Guān xì Xué yuàn 国际关系学院 • Hǎi xiá Liǎng àn Guān xi Xié huì 海峡两岸关系协会 • Hán gǔ Guān 函谷关 • Wài jiāo Guān xì Lǐ shì huì 外交关系理事会 • Yù mén Guān 玉门关
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cửa ải, cửa ô
2. đóng (cửa)
3. quan hệ, liên quan
2. đóng (cửa)
3. quan hệ, liên quan
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 關.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đóng, khép, tắt, đậy kín, bịt kín: 關窗戶 Đóng cửa sổ; 關燈 Tắt đèn; 把門關上 Khép cửa lại; 門雖設而常關 Cửa tuy có nhưng thường khép luôn (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai từ);
② Giam, bỏ tù: 把這個流氓分子關起來 Giam tên lưu manh này lại;
③ Cửa ải, cửa biên giới, quan: 過關 Vượt qua cửa ải;
④ Cửa ô (ngày xưa), hải quan, hàng rào hải quan (thời nay): 關機而不征 Cửa ô chỉ tra xét hành khách mà không đánh thuế (Mạnh tử);
⑤ Dính dáng, liên quan, quan hệ: 責任由我負,不關你們的事 Tôi chịu trách nhiệm, không liên quan đến các anh. 【關于】quan vu [quanyú] Về: 關于工業化問題 Về vấn đề công nghiệp hoá;
⑥ Dàn xếp, làm môi giới;
⑦ Lãnh (lương, tiền...): 關餉 Lãnh lương;
⑧ (văn) Dõi cửa;
⑨ (văn) Điểm then chốt, bước quyết định;
⑩ (y) Mạch quan;
⑪ 【關關】 quan quan [guanguan] (thanh) Quan quan (tiếng chim kêu): 關關睢鳩,在河之州 Quan quan cái con thư cưu, con sống con mái cùng nhau bãi ngoài (Thi Kinh);
⑫ [Guan] Tên đất: 關中 Quan Trung;
⑬ [Guan] (Họ) Quan.
② Giam, bỏ tù: 把這個流氓分子關起來 Giam tên lưu manh này lại;
③ Cửa ải, cửa biên giới, quan: 過關 Vượt qua cửa ải;
④ Cửa ô (ngày xưa), hải quan, hàng rào hải quan (thời nay): 關機而不征 Cửa ô chỉ tra xét hành khách mà không đánh thuế (Mạnh tử);
⑤ Dính dáng, liên quan, quan hệ: 責任由我負,不關你們的事 Tôi chịu trách nhiệm, không liên quan đến các anh. 【關于】quan vu [quanyú] Về: 關于工業化問題 Về vấn đề công nghiệp hoá;
⑥ Dàn xếp, làm môi giới;
⑦ Lãnh (lương, tiền...): 關餉 Lãnh lương;
⑧ (văn) Dõi cửa;
⑨ (văn) Điểm then chốt, bước quyết định;
⑩ (y) Mạch quan;
⑪ 【關關】 quan quan [guanguan] (thanh) Quan quan (tiếng chim kêu): 關關睢鳩,在河之州 Quan quan cái con thư cưu, con sống con mái cùng nhau bãi ngoài (Thi Kinh);
⑫ [Guan] Tên đất: 關中 Quan Trung;
⑬ [Guan] (Họ) Quan.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 關
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Tiếu 笑.
Từ điển Trung-Anh
(1) mountain pass
(2) to close
(3) to shut
(4) to turn off
(5) to concern
(6) to involve
(2) to close
(3) to shut
(4) to turn off
(5) to concern
(6) to involve
Từ ghép 257
ài mèi guān xì 暧昧关系 • bǎ guān 把关 • bàn kāi bàn guān 半开半关 • bào guān 报关 • Běi guān 北关 • Běi guān qū 北关区 • bì guān 闭关 • bì guān suǒ guó 闭关锁国 • bì guān zhèng cè 闭关政策 • bì guān zì shǒu 闭关自守 • biān guān 边关 • bīn yǔ guān xì cóng jù 宾语关系从句 • bù guān tòng yǎng 不关痛痒 • bù zhèng dàng guān xì 不正当关系 • chāo yǒu yì guān xi 超友谊关系 • chéng guān 城关 • Chéng guān Qū 城关区 • Chéng guān zhèn 城关镇 • chéng méng guān zhào 承蒙关照 • chuǎng guān 闯关 • chuǎng guān zhě 闯关者 • cún wáng yōu guān 存亡攸关 • dà guān 大关 • Dà guān xiàn 大关县 • dǎng zhèng jī guān 党政机关 • děng jià guān xì 等价关系 • dì tuī guān xì 递推关系 • diǎn huǒ kāi guān 点火开关 • duì wài guān xì 对外关系 • fā shēng guān xi 发生关系 • fēng shī guān jié yán 风湿关节炎 • fēng shī xìng guān jié yán 风湿性关节炎 • gǎi shàn guān xi 改善关系 • gōng ān jī guān 公安机关 • gōng gòng guān xì 公共关系 • gōng guān 公关 • gōng guān 攻关 • gōng jiā jī guān 公家机关 • gǔ guān jié yán 骨关节炎 • guān ài 关爱 • guān ài 关隘 • guān bái 关白 • guān bì 关闭 • guān chǎng 关厂 • guān chéng 关城 • guān diàn xiē yè 关店歇业 • guān diào 关掉 • guān fáng 关防 • guān gé 关格 • guān guān nán guò , guān guān guò 关关难过,关关过 • guān hū 关乎 • guān huái 关怀 • guān huái bèi zhì 关怀备至 • guān jī 关机 • guān jiàn 关键 • guān jiàn cí 关键词 • guān jiàn jì xiào zhǐ biāo 关键绩效指标 • guān jiàn zì 关键字 • guān jié 关节 • guān jié miàn 关节面 • guān jié náng 关节囊 • guān jié qiāng 关节腔 • guān jié yán 关节炎 • guān jīn 关金 • guān jīn yuán 关金圆 • guān jǐn 关紧 • guān jìn bì 关禁闭 • guān jìng 关境 • guān kǒu 关口 • guān lián 关联 • guān lián 关连 • guān lián gōng sī 关联公司 • guān mén 关门 • guān mén dà jí 关门大吉 • guān mén dì zǐ 关门弟子 • guān mén zhuō zéi 关门捉贼 • guān qiǎ 关卡 • guān qiè 关切 • guān sài 关塞 • guān shān 关山 • guān shàng 关上 • guān shè 关涉 • guān shuì 关税 • guān shuì bì lěi 关税壁垒 • guān shuì guó jìng 关税国境 • guān shuì tóng méng 关税同盟 • guān shuō 关说 • guān tíng 关停 • guān tóu 关头 • guān wén 关文 • guān xì dào 关系到 • guān xì mì qiè 关系密切 • guān xì shì 关系式 • guān xi 关系 • guān xi dài míng cí 关系代名词 • guān xiǎng 关饷 • guān xīn 关心 • guān yā 关押 • guān yú 关于 • guān zhàn 关栈 • guān zhàn fèi 关栈费 • guān zhào 关照 • guān zhēng 关征 • guān zhù 关注 • guān zi 关子 • guǐ mén guān 鬼门关 • guó jì guān xì 国际关系 • guò dù guān huái 过度关怀 • guò guān 过关 • guò guān zhǎn jiàng 过关斩将 • guò wǔ guān zhǎn liù jiàng 过五关斩六将 • hǎi guān 海关 • hǎi guān bù mén 海关部门 • hǎi guān guān yuán 海关官员 • hǎi guān zǒng shǔ 海关总署 • Hú guān 壶关 • Hú guān xiàn 壶关县 • jī guān 机关 • jī guān bào 机关报 • jī guān bù jǐng 机关布景 • jī guān chē 机关车 • jī guān pào 机关炮 • jī guān qiāng 机关枪 • Jiā yù guān 嘉峪关 • Jiā yù guān chéng 嘉峪关城 • Jiā yù guān shì 嘉峪关市 • jiàn lì zhèng shì wài jiāo guān xì 建立正式外交关系 • jīn róng jī guān 金融机关 • jǐn yào guān tóu 紧要关头 • jìn guān 进关 • Jū yōng guān 居庸关 • kāi guān 开关 • kòu guān 叩关 • kòu guān 扣关 • kuān guān jié 髋关节 • lā guān xì 拉关系 • láo gù guān xì 劳雇关系 • láo zī guān xì 劳资关系 • lěng dàn guān xì 冷淡关系 • lì fǎ jī guān 立法机关 • lì hài guān xi 利害关系 • lì hài guān xi fāng 利害关系方 • lì hài guān xi rén 利害关系人 • lì hài yōu guān 利害攸关 • liǎng guó guān xì 两国关系 • lín zhōng guān huái 临终关怀 • luàn gǎo nán nǚ guān xì 乱搞男女关系 • Mǎ guān 马关 • Mǎ guān Tiáo yuē 马关条约 • Mǎ guān xiàn 马关县 • mǎi guān jié 买关节 • mài guān jié 卖关节 • mài guān zi 卖关子 • méi guān xi 没关系 • méi yǒu guān xi 没有关系 • méng hùn guò guān 蒙混过关 • mì qiè xiāng guān 密切相关 • mò bù guān xīn 漠不关心 • Nán guān 南关 • nán guān 难关 • Nán guān qū 南关区 • nán nǚ guān xì 男女关系 • nǐ zǒu nǐ de Yáng guān Dào , wǒ guò wǒ de dú mù qiáo 你走你的阳关道,我过我的独木桥 • nián guān 年关 • Piān guān 偏关 • Piān guān xiàn 偏关县 • Píng xíng guān 平型关 • Píng xíng guān dà jié 平型关大捷 • pò guān 破关 • qì dòng kāi guān 气动开关 • qīn yuán guān xì 亲缘关系 • qīng guān 清关 • qīng jī guān qiāng 轻机关枪 • qǐng duō guān zhào 请多关照 • qǔ guān 取关 • qún dài guān xi 裙带关系 • rén jì guān xì 人际关系 • rén mìng guān tiān 人命关天 • rù guān 入关 • sān jiǎo guān xì 三角关系 • Shān hǎi guān 山海关 • Shān hǎi guān qū 山海关区 • Sháo guān 韶关 • Sháo guān dì qū 韶关地区 • Sháo guān shì 韶关市 • shè huì guān huái 社会关怀 • shè huì guān xì 社会关系 • shēng chǎn guān xì 生产关系 • shēng sǐ guān tóu 生死关头 • shēng sǐ yōu guān 生死攸关 • shí pò jī guān 识破机关 • shì bù guān jǐ 事不关己 • shì bù guān jǐ , gāo gāo guà qǐ 事不关己,高高挂起 • shì guān 事关 • shì jiàn xiāng guān diàn wèi 事件相关电位 • Shì jiè Hǎi guān Zǔ zhī 世界海关组织 • shuāng guān 双关 • shuāng guān yǔ 双关语 • shuì guān 税关 • sī fǎ jī guān 司法机关 • Tái wān guān xì fǎ 台湾关系法 • tè shū guān xì 特殊关系 • tōng guān 通关 • tōng guān jié 通关节 • tōng guān mì yǔ 通关密语 • tōng guān wén dié 通关文牒 • Tóng guān 潼关 • Tóng guān Xiàn 潼关县 • tuì guān 退关 • wài jiāo guān xì 外交关系 • wǎng guān 网关 • wú guān 无关 • wú guān jǐn yào 无关紧要 • wú guān tòng yǎng 无关痛痒 • xī xī xiāng guān 息息相关 • Xià guān 下关 • Xià guān qū 下关区 • Xià guān shì 下关市 • xiāng guān 相关 • xiāng guān xìng 相关性 • xiāng hù guān xì 相互关系 • xíng zhèng jī guān 行政机关 • xìng guān xi 性关系 • xìng mìng yōu guān 性命攸关 • xiū qī xiāng guān 休戚相关 • xuán guān 玄关 • xuè yuán guān xì 血缘关系 • yá guān 牙关 • yá guān jǐn bì zhèng 牙关紧闭症 • yán lùn jī guān 言论机关 • yán zhòng guān qiè 严重关切 • yàn guān 验关 • Yáng guān 阳关 • Yáng guān Dà dào 阳关大道 • Yáng guān Dào 阳关道 • yǎo dìng yá guān 咬定牙关 • yǎo jǐn yá guān 咬紧牙关 • yī fū dāng guān , wàn fū mò kāi 一夫当关,万夫莫开 • yī yǔ shuāng guān 一语双关 • yīng xióng nán guò měi rén guān 英雄难过美人关 • yōu guān 攸关 • yǒu guān 有关 • yǒu guān gè fāng 有关各方 • yǒu guān lián 有关联 • yǒu hǎo guān xì 友好关系 • zhèng fǔ jī guān 政府机关 • zhèng zhì guān xì 政治关系 • zhǐ guān jié 指关节 • zhì guān zhòng yào 至关重要 • Zhōng É guān xì 中俄关系 • Zhōng guān cūn 中关村 • Zhōng Rì guān xì 中日关系 • zhōng xīn mái zhì guān xì cóng jù 中心埋置关系从句 • zhòng jī guān qiāng 重机关枪 • zhǔ guǎn jī guān 主管机关 • zhuǎn guān xi 转关系 • zǒng kāi guān 总开关