Có 1 kết quả:

Guān dōng ㄍㄨㄢ ㄉㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Northeast China
(2) Manchuria
(3) lit. east of Shanhai Pass 山海關|山海关[Shan1 hai3 guan1]
(4) Kantō region of Japan

Bình luận 0