Có 1 kết quả:
Guān dōng ㄍㄨㄢ ㄉㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Northeast China
(2) Manchuria
(3) lit. east of Shanhai Pass 山海關|山海关[Shan1 hai3 guan1]
(4) Kantō region of Japan
(2) Manchuria
(3) lit. east of Shanhai Pass 山海關|山海关[Shan1 hai3 guan1]
(4) Kantō region of Japan
Bình luận 0