Có 1 kết quả:
guān huái ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) care
(2) solicitude
(3) to show care for
(4) concerned about
(5) attentive to
(2) solicitude
(3) to show care for
(4) concerned about
(5) attentive to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0