Có 1 kết quả:
guān zhù ㄍㄨㄢ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay attention to
(2) to follow sth closely
(3) concern
(4) interest
(5) attention
(2) to follow sth closely
(3) concern
(4) interest
(5) attention
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0