Có 1 kết quả:

guān xi ㄍㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) relation
(2) relationship
(3) to concern
(4) to affect
(5) to have to do with
(6) guanxi
(7) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 關係|关系[guan1 xi5]

Bình luận 0