Có 1 kết quả:

guān jiàn jì xiào zhǐ biāo ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄠˋ ㄓˇ ㄅㄧㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

key performance indicator (KPI)

Bình luận 0