Có 1 kết quả:
guān mén ㄍㄨㄢ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close a door
(2) to lock a door
(3) (of a shop etc) to close (for the night, or permanently)
(2) to lock a door
(3) (of a shop etc) to close (for the night, or permanently)
Bình luận 0