Có 3 kết quả:
Xīng ㄒㄧㄥ • xīng ㄒㄧㄥ • xìng ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Xing
Từ ghép 44
Bǎo Xīng xiàn 宝兴县 • Huáng Xīng 黄兴 • Xīng ān 兴安 • Xīng ān méng 兴安盟 • Xīng ān qū 兴安区 • Xīng ān xiàn 兴安县 • Xīng ān Yùn hé 兴安运河 • Xīng bīn 兴宾 • Xīng bīn qū 兴宾区 • Xīng chéng 兴城 • Xīng chéng Shì 兴城市 • Xīng dū Kù shí 兴都库什 • Xīng guó 兴国 • Xīng guó xiàn 兴国县 • Xīng hǎi 兴海 • Xīng hǎi xiàn 兴海县 • Xīng hé 兴和 • Xīng hé xiàn 兴和县 • Xīng huà 兴化 • Xīng huà shì 兴化市 • Xīng lóng 兴隆 • Xīng lóng tái 兴隆台 • Xīng lóng tái qū 兴隆台区 • Xīng lóng xiàn 兴隆县 • Xīng níng 兴宁 • Xīng níng Qū 兴宁区 • Xīng níng shì 兴宁市 • Xīng píng 兴平 • Xīng píng Shì 兴平市 • Xīng qìng qū 兴庆区 • Xīng rén 兴仁 • Xīng rén xiàn 兴仁县 • Xīng shān 兴山 • Xīng shān qū 兴山区 • Xīng shān xiàn 兴山县 • Xīng wén 兴文 • Xīng wén xiàn 兴文县 • Xīng xiàn 兴县 • Xīng yè 兴业 • Xīng yè xiàn 兴业县 • Xīng yè Yín háng 兴业银行 • Xīng yì 兴义 • Xīng yì shì 兴义市 • Xīng zhōng huì 兴中会
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thức dậy
2. hưng thịnh
3. dấy lên
2. hưng thịnh
3. dấy lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 興.
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise
(2) to flourish
(3) to become popular
(4) to start
(5) to encourage
(6) to get up
(7) (often used in the negative) to permit or allow (dialect)
(8) maybe (dialect)
(2) to flourish
(3) to become popular
(4) to start
(5) to encourage
(6) to get up
(7) (often used in the negative) to permit or allow (dialect)
(8) maybe (dialect)
Từ ghép 113
bǎi fèi dài xīng 百废待兴 • bǎi fèi jù xīng 百废俱兴 • bǎi fèi jù xīng 百废具兴 • Bǎo xīng 宝兴 • Bǎo xīng gē dōng 宝兴歌鸫 • bó xīng 勃兴 • Bó xīng 博兴 • Bó xīng xiàn 博兴县 • bù xīng 不兴 • Cáo Bù xīng 曹不兴 • Cháng xīng 长兴 • Cháng xīng xiàn 长兴县 • Dà xīng 大兴 • Dà xīng ān lǐng 大兴安岭 • Dà xīng ān lǐng dì qū 大兴安岭地区 • Dà xīng ān lǐng shān mài 大兴安岭山脉 • Dà xīng qū 大兴区 • dà xīng tǔ mù 大兴土木 • dà xīng wèn zuì zhī shī 大兴问罪之师 • Dé xīng 德兴 • Dé xīng shì 德兴市 • Dìng xīng 定兴 • Dìng xīng xiàn 定兴县 • Dōng xīng 东兴 • Dōng xīng qū 东兴区 • Dōng xīng shì 东兴市 • duō nàn xīng bāng 多难兴邦 • fǎn xīng fèn jì 反兴奋剂 • fāng xīng wèi ài 方兴未艾 • fāng xīng wèi yǐ 方兴未已 • Fú xīng 福兴 • Fú xīng xiāng 福兴乡 • fù xīng 复兴 • Fù xīng dǎng 复兴党 • Fù xīng mén 复兴门 • Fù xīng qū 复兴区 • Fù xīng Shí dài 复兴时代 • Fù xīng xiāng 复兴乡 • guó jiā xīng wáng , pǐ fū yǒu zé 国家兴亡,匹夫有责 • Hǎi xīng 海兴 • Hǎi xīng xiàn 海兴县 • Huá xīng huì 华兴会 • jiā hé wàn shì xīng 家和万事兴 • Jiā xīng 嘉兴 • Jiā xīng dì qū 嘉兴地区 • Jiā xīng shì 嘉兴市 • kē jiào xīng guó 科教兴国 • Mén xīng gé lā dé bā hè 门兴格拉德巴赫 • Shào xīng 绍兴 • Shào xīng dì qū 绍兴地区 • Shào xīng jiǔ 绍兴酒 • Shào xīng shì 绍兴市 • shēng yì xīng lóng 生意兴隆 • shí xīng 时兴 • Shǐ xīng 始兴 • shǐ xīng fèn 使兴奋 • Shǐ xīng Xiàn 始兴县 • sù xīng yè mèi 夙兴夜寐 • Tài xīng 泰兴 • Tài xīng shì 泰兴市 • tiān xià xīng wáng , pǐ fū yǒu zé 天下兴亡,匹夫有责 • wàng ér xīng tàn 望而兴叹 • wàng yáng xīng tàn 望洋兴叹 • Wén yì fù xīng 文艺复兴 • Wú xīng 吴兴 • Wú xīng qū 吴兴区 • xǐ xīng 喜兴 • Xián xīng 咸兴 • Xián xīng Shì 咸兴市 • xīn xīng 新兴 • xīn xīng chǎn yè 新兴产业 • xīn xīng jīng jì guó jiā 新兴经济国家 • Xīn xīng qū 新兴区 • Xīn xīng xiàn 新兴县 • xīng bàn 兴办 • xīng bīng 兴兵 • xīng fèn 兴奋 • xīng fèn gāo cháo 兴奋高潮 • xīng fèn jì 兴奋剂 • xīng fēng zuò làng 兴风作浪 • xīng guó 兴国 • xīng jiàn 兴建 • xīng kǎi cì páng pí 兴凯刺鳑鲏 • xīng lì chú bì 兴利除弊 • xīng lōng 兴隆 • xīng lóng 兴隆 • xīng miè jì jué 兴灭继绝 • xīng qǐ 兴起 • xīng qù 兴趣 • xīng róng 兴荣 • xīng shèng 兴盛 • xīng shī 兴师 • xīng shī dòng zhòng 兴师动众 • xīng shī wèn zuì 兴师问罪 • xīng shuāi 兴衰 • xīng tì 兴替 • xīng wáng 兴亡 • xīng wàng 兴旺 • xīng wàng fā dá 兴旺发达 • xīng xué 兴学 • xīng yāo zuò guài 兴妖作怪 • yǎng wū xīng tàn 仰屋兴叹 • Yí xīng 宜兴 • Yí xīng shì 宜兴市 • Yǒng xīng 永兴 • Yǒng xīng xiàn 永兴县 • zhèn xīng 振兴 • Zhèn xīng qū 振兴区 • zhōng xīng 中兴 • Zhōng xīng Xīn cūn 中兴新村 • Zī xīng 资兴 • Zī xīng shì 资兴市 • zuò xīng 作兴
giản thể
Từ điển phổ thông
hứng thú
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 興.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dấy lên, nổi lên, khởi sự, phát động, hưng khởi: 興兵 Hưng binh, dấy quân; 百廢俱興 Trăm việc phế bỏ đều hưng khởi; 大興土木 Nổi lên làm nhiều việc xây đắp nhà cửa; 謠諑繁興 Dấy lên nhiều lời gièm pha;
② Dậy, thức dậy: 夙興夜寢 Thức khuya dậy sớm;
③ Hưng vượng, hưng thịnh, thịnh hành: 新興 Mới hưng thịnh, mới trỗi dậy;
④ (đph) Cho phép, được (thường dùng để phủ định): 不興胡說 Không được nói bậy;
⑤ (đph) Có lẽ: 他也興來也興不來 Anh ấy có lẽ đến cũng có lẽ không đến;
⑥ [Xing] (Họ) Hưng. Xem 興 [xìng].
② Dậy, thức dậy: 夙興夜寢 Thức khuya dậy sớm;
③ Hưng vượng, hưng thịnh, thịnh hành: 新興 Mới hưng thịnh, mới trỗi dậy;
④ (đph) Cho phép, được (thường dùng để phủ định): 不興胡說 Không được nói bậy;
⑤ (đph) Có lẽ: 他也興來也興不來 Anh ấy có lẽ đến cũng có lẽ không đến;
⑥ [Xing] (Họ) Hưng. Xem 興 [xìng].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hứng thú, hứng, vui: 助興 Giúp vui; 敗興 Mất vui, cụt hứng;
② Thể hứng (trong thơ ca).
② Thể hứng (trong thơ ca).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 興
Từ điển Trung-Anh
(1) feeling or desire to do sth
(2) interest in sth
(3) excitement
(2) interest in sth
(3) excitement
Từ ghép 29
bài xìng 败兴 • bǎo xìng méi què 宝兴鹛雀 • chéng xìng 乘兴 • gǎn xìng qù 感兴趣 • gāo gāo xìng xìng 高高兴兴 • gāo xìng 高兴 • jí xìng 即兴 • jí xìng fā huī 即兴发挥 • jí xìng zhī zuò 即兴之作 • jìn xìng 尽兴 • jiǔ xìng 酒兴 • ráo yǒu xìng qù 饶有兴趣 • sǎo xìng 扫兴 • wán xìng 玩兴 • xìng chōng chōng 兴冲冲 • xìng gāo cǎi liè 兴高彩烈 • xìng gāo cǎi liè 兴高采烈 • xìng huì 兴会 • xìng jìn 兴尽 • xìng qù 兴趣 • xìng tou 兴头 • xìng wèi 兴味 • xìng xǔ 兴许 • xìng zhì 兴致 • xìng zhì bó bó 兴致勃勃 • yǎ xìng 雅兴 • yì xìng 意兴 • yǒu xìng qù 有兴趣 • zhù xìng 助兴