Có 1 kết quả:
xīng yāo zuò guài ㄒㄧㄥ ㄧㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨㄞˋ
xīng yāo zuò guài ㄒㄧㄥ ㄧㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to summon demons to create havoc (idiom)
(2) fig. to stir up all kinds of trouble
(2) fig. to stir up all kinds of trouble
xīng yāo zuò guài ㄒㄧㄥ ㄧㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh