Có 1 kết quả:

xīng qǐ ㄒㄧㄥ ㄑㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise
(2) to spring up
(3) to burgeon
(4) to be aroused
(5) to come into vogue

Bình luận 0