Có 3 kết quả:
Xīng lóng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥˊ • xīng lōng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥ • xīng lóng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Xinglong county in Chengde 承德[Cheng2 de2], Hebei
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hưng thịnh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prosperous
(2) thriving
(3) flourishing
(2) thriving
(3) flourishing
Bình luận 0