Có 3 kết quả:

Xīng lóng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥˊxīng lōng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥxīng lóng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

Xinglong county in Chengde 承德[Cheng2 de2], Hebei

Từ điển phổ thông

hưng thịnh

Từ điển Trung-Anh

(1) prosperous
(2) thriving
(3) flourishing