Có 1 kết quả:
xìng gāo cǎi liè ㄒㄧㄥˋ ㄍㄠ ㄘㄞˇ ㄌㄧㄝˋ
xìng gāo cǎi liè ㄒㄧㄥˋ ㄍㄠ ㄘㄞˇ ㄌㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happy and excited (idiom)
(2) in high spirits
(3) in great delight
(2) in high spirits
(3) in great delight
xìng gāo cǎi liè ㄒㄧㄥˋ ㄍㄠ ㄘㄞˇ ㄌㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh