Có 1 kết quả:
bīng qì ㄅㄧㄥ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
binh khí, vũ khí
Từ điển Trung-Anh
(1) weaponry
(2) weapons
(3) arms
(2) weapons
(3) arms
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0