Có 1 kết quả:
bīng shì ㄅㄧㄥ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
binh sĩ, lính
Từ điển Trung-Anh
ordinary soldier
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0