Có 1 kết quả:
bīng gē ㄅㄧㄥ ㄍㄜ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vũ khí
2. chiến tranh
2. chiến tranh
Từ điển Trung-Anh
(1) weapons
(2) arms
(3) fighting
(4) war
(2) arms
(3) fighting
(4) war
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0