Có 1 kết quả:

bīng gē ㄅㄧㄥ ㄍㄜ

1/1

bīng gē ㄅㄧㄥ ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. vũ khí
2. chiến tranh

Từ điển Trung-Anh

(1) weapons
(2) arms
(3) fighting
(4) war