Có 1 kết quả:
bīng jīng liáng zú ㄅㄧㄥ ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄤˊ ㄗㄨˊ
bīng jīng liáng zú ㄅㄧㄥ ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄤˊ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) elite soldiers, ample provisions (idiom); well-prepared forces
(2) preparations for war are in an advanced state
(2) preparations for war are in an advanced state
Bình luận 0