Có 1 kết quả:
bīng lín chéng xià ㄅㄧㄥ ㄌㄧㄣˊ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄚˋ
bīng lín chéng xià ㄅㄧㄥ ㄌㄧㄣˊ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
soldiers at the city walls (idiom); fig. at a critical juncture
bīng lín chéng xià ㄅㄧㄥ ㄌㄧㄣˊ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh