Có 1 kết quả:
bīng chuán ㄅㄧㄥ ㄔㄨㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chiến thuyền, thuyền chiến
Từ điển Trung-Anh
(1) man-of-war
(2) naval vessel
(3) warship
(2) naval vessel
(3) warship
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0