Có 1 kết quả:
bīng huāng mǎ luàn ㄅㄧㄥ ㄏㄨㄤ ㄇㄚˇ ㄌㄨㄢˋ
bīng huāng mǎ luàn ㄅㄧㄥ ㄏㄨㄤ ㄇㄚˇ ㄌㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
soldiers munity and troops rebel (idiom); turmoil and chaos of war
bīng huāng mǎ luàn ㄅㄧㄥ ㄏㄨㄤ ㄇㄚˇ ㄌㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh