Có 1 kết quả:

bīng lián huò jié ㄅㄧㄥ ㄌㄧㄢˊ ㄏㄨㄛˋ ㄐㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ravaged by successive wars
(2) war-torn
(3) war-ridden

Bình luận 0