Có 2 kết quả:
Bīng bù ㄅㄧㄥ ㄅㄨˋ • bīng bù ㄅㄧㄥ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Ministry of War (in imperial China)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bộ binh dưới chế độ phong kiến
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông