Có 1 kết quả:

bīng mǎ yǒng ㄅㄧㄥ ㄇㄚˇ ㄧㄨㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) figurines of warriors and horses buried with the dead
(2) Terracotta Army (historic site)

Bình luận 0