Có 1 kết quả:

bīng mǎ ㄅㄧㄥ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển phổ thông

1. lính và ngựa
2. quân đội

Từ điển Trung-Anh

(1) troops and horses
(2) military forces

Bình luận 0