Có 1 kết quả:
bīng mǎ ㄅㄧㄥ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lính và ngựa
2. quân đội
2. quân đội
Từ điển Trung-Anh
(1) troops and horses
(2) military forces
(2) military forces
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0