Có 1 kết quả:
bīng mǎ wèi dòng , liáng cǎo xiān xíng ㄅㄧㄥ ㄇㄚˇ ㄨㄟˋ ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧㄤˊ ㄘㄠˇ ㄒㄧㄢ ㄒㄧㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) before the troops move, fodder and provisions go first (idiom); logistics comes before military maneuvers
(2) an army marches on its stomach
(2) an army marches on its stomach
Bình luận 0