Có 1 kết quả:
qí suǒ ㄑㄧˊ ㄙㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) its place
(2) one's appointed place
(3) the place for that
(2) one's appointed place
(3) the place for that
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0