Có 1 kết quả:
qí yú ㄑㄧˊ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the rest
(2) the others
(3) remaining
(4) remainder
(5) apart from them
(2) the others
(3) remaining
(4) remainder
(5) apart from them
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0