Có 1 kết quả:
jù tǐ dào ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to embody into
(2) to apply to
(3) to take the shape of
(4) specific to
(2) to apply to
(3) to take the shape of
(4) specific to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0