Có 1 kết quả:
jù tǐ shuō míng ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄕㄨㄛ ㄇㄧㄥˊ
jù tǐ shuō míng ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄕㄨㄛ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) explicit explanation
(2) to specify
(2) to specify
Bình luận 0
jù tǐ shuō míng ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄕㄨㄛ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0