Có 1 kết quả:

diǎn xíng ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

điển hình, tiêu biểu, đặc trưng

Từ điển Trung-Anh

(1) model
(2) typical case
(3) archetype
(4) typical
(5) representative