Có 1 kết quả:
diǎn xíng ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
điển hình, tiêu biểu, đặc trưng
Từ điển Trung-Anh
(1) model
(2) typical case
(3) archetype
(4) typical
(5) representative
(2) typical case
(3) archetype
(4) typical
(5) representative
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0