Có 1 kết quả:
diǎn xíng yòng tú ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ ㄧㄨㄥˋ ㄊㄨˊ
diǎn xíng yòng tú ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ ㄧㄨㄥˋ ㄊㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) typical use
(2) typical application
(2) typical application
diǎn xíng yòng tú ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ ㄧㄨㄥˋ ㄊㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh