Có 1 kết quả:

diǎn yā ㄉㄧㄢˇ ㄧㄚ

1/1

diǎn yā ㄉㄧㄢˇ ㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 典當|典当[dian3 dang4]