Có 3 kết quả:
cī ㄘ • cí ㄘˊ • zī ㄗ
Tổng nét: 9
Bộ: bā 八 (+7 nét), cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱䒑𢆶
Nét bút: 丶ノ一フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: TVII (廿女戈戈)
Unicode: U+5179
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đen. Màu đen.
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khưu từ 龜茲,龟兹)
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “tư” 茲.
2. Giản thể của chữ 茲.
2. Giản thể của chữ 茲.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ấy, này, đây, ở đây, như thế: 茲日 Ngày ấy; 茲理易明 Lẽ này dễ hiểu; 君當解去茲帶 Ông nên cởi bỏ thắt lưng này đi (Lí Triều Uy: Liễu Nghị truyện); 而母立于茲 Mẹ mày đứng ở chỗ này (Quy Hữu Quang: Hạng Tích Hiên chí); 文王既没,文不在茲乎? Vua Văn vương đã mất, nền văn không ở nơi đây (chỗ này) sao? (Luận ngữ);
② Nay: 茲介紹… Nay xin giới thiệu... 茲游快且愧矣! Nay đi chơi (núi) vừa thích lại vừa thẹn! (Từ Hà Khách du kí);
③ Năm: 今茲 Năm nay; 來茲 Sang năm;
④ (văn) Càng thêm (như 滋, bộ 氵);
⑤ (văn) Thì (dùng như 則, bộ 刂): 君而繼之,茲無敵矣 Nếu nhà vua mà tiếp tục tiến tới, thì không ai địch nổi (Tả truyện);
⑥ (văn) Trợ từ cuối câu, biểu thị sự tán tụng: 周公曰:鳴呼!休茲! Chu công nói: Ôi! Tốt lắm! (Thượng thư);
⑦ (văn) Chiếc chiếu cỏ.
② Nay: 茲介紹… Nay xin giới thiệu... 茲游快且愧矣! Nay đi chơi (núi) vừa thích lại vừa thẹn! (Từ Hà Khách du kí);
③ Năm: 今茲 Năm nay; 來茲 Sang năm;
④ (văn) Càng thêm (như 滋, bộ 氵);
⑤ (văn) Thì (dùng như 則, bộ 刂): 君而繼之,茲無敵矣 Nếu nhà vua mà tiếp tục tiến tới, thì không ai địch nổi (Tả truyện);
⑥ (văn) Trợ từ cuối câu, biểu thị sự tán tụng: 周公曰:鳴呼!休茲! Chu công nói: Ôi! Tốt lắm! (Thượng thư);
⑦ (văn) Chiếc chiếu cỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
龜茲 [Qiucí] Nước Khưu Từ (thuộc tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 茲
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đen. Màu đen.
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ích, thêm
2. ấy, đó, này, đây, nay, như thế
3. chiếu
4. năm, mùa
2. ấy, đó, này, đây, nay, như thế
3. chiếu
4. năm, mùa
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “tư” 茲.
2. Giản thể của chữ 茲.
2. Giản thể của chữ 茲.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đen. Màu đen.
Từ điển Trung-Anh
(1) now
(2) here
(3) this
(4) time
(5) year
(2) here
(3) this
(4) time
(5) year
Từ ghép 64
Ā bù hā zī 阿布哈兹 • Ā zī tè kè 阿兹特克 • Āī kè tuō · Bó liáo zī 埃克托柏辽兹 • Àì dé huá zī 爱德华兹 • ài zī bìng 艾兹病 • bǎi wàn hè zī 百万赫兹 • Bǐ āi zī bā bó 比埃兹巴伯 • bì zī 毕兹 • Bō ěr zī màn 玻尔兹曼 • Bō zī màn 波兹曼 • Bō zī nán 波兹南 • Bō zī tǎn 波兹坦 • Bó lì zī 伯利兹 • Bó liáo zī 柏辽兹 • Dé lè zī 德勒兹 • Fǎ zī lǔ lā 法兹鲁拉 • Fēi ěr zī 菲尔兹 • Fēi ěr zī Jiǎng 菲尔兹奖 • Fú lán zī 弗兰兹 • Gài zī 盖兹 • Gé luó zī ní 格罗兹尼 • Hè zī 赫兹 • Hè zī lóng 赫兹龙 • huá ěr zī 华尔兹 • Huò ěr mù zī 霍尔木兹 • Huò ěr mù zī Dǎo 霍尔木兹岛 • Huò ěr mù zī Hǎi xiá 霍尔木兹海峡 • jī bù zī 基布兹 • Jiā zī ní 加兹尼 • Jiā zī ní shěng 加兹尼省 • Jié ěr méi zī 捷尔梅兹 • Jié fó zī 杰佛兹 • Lā zī mò fū sī jī 拉兹莫夫斯基 • Lái bù ní zī 莱布尼兹 • Lǎo hǔ Wǔ zī 老虎伍兹 • Lì zī 利兹 • Luó zī 罗兹 • Luò pèi zī 洛佩兹 • Mò ěr zī bǐ gǎng 莫尔兹比港 • Ní mǐ zī 尼米兹 • Ní mǐ zī Hào 尼米兹号 • niàn zī zài zī 念兹在兹 • Páng zī 庞兹 • Péi lè zī 培勒兹 • Pǐ zī bǎo 匹兹堡 • Pǔ lì zī Jiǎng 普立兹奖 • qiān hè zī 千赫兹 • Suǒ ěr zī bó lǐ píng yuán 索尔兹伯里平原 • Suǒ ěr zī bó lǐ shí huán 索尔兹伯里石环 • Tài gé · Wǔ zī 泰格伍兹 • Tiě ěr méi zī 铁尔梅兹 • Tú lú zī 图卢兹 • Wǎ dū zī 瓦都兹 • Wǎ dù zī 瓦杜兹 • Wéi ěr fú léi zī 韦尔弗雷兹 • Wū zī bié kè 乌兹别克 • Wū zī bié kè rén 乌兹别克人 • Wū zī bié kè sī tǎn 乌兹别克斯坦 • Wū zī bié kè zú 乌兹别克族 • Wū zī chōng fēng qiāng 乌兹冲锋枪 • Xī mǐ dé lán zī 西米德兰兹 • Xī mǐ dé lán zī jùn 西米德兰兹郡 • zī shì tǐ dà 兹事体大 • zī yīn 兹因