Có 1 kết quả:
yǎng shēng ㄧㄤˇ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to maintain good health
(2) to raise a child or animal
(3) curing (of concrete etc)
(2) to raise a child or animal
(3) curing (of concrete etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0