Có 1 kết quả:
yǎng bìng ㄧㄤˇ ㄅㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recuperate
(2) to convalesce
(3) to take care of one's health after illness
(2) to convalesce
(3) to take care of one's health after illness
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0