Có 1 kết quả:
yǎng yōng yí huàn ㄧㄤˇ ㄧㄨㄥ ㄧˊ ㄏㄨㄢˋ
yǎng yōng yí huàn ㄧㄤˇ ㄧㄨㄥ ㄧˊ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to foster an ulcer and bequeath a calamity (idiom); tolerating budding evil can only lead to disaster
(2) to cherish a viper in one's bosom
(2) to cherish a viper in one's bosom
Bình luận 0