Có 1 kết quả:

jiān bìng yǔ shōu gòu ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄥˋ ㄩˇ ㄕㄡ ㄍㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

mergers and acquisitions (M&A)

Bình luận 0