Có 1 kết quả:
jiān róng bìng bāo ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄥˊ ㄅㄧㄥˋ ㄅㄠ
jiān róng bìng bāo ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄥˊ ㄅㄧㄥˋ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to include and monopolize many things
(2) all-embracing
(2) all-embracing
Bình luận 0
jiān róng bìng bāo ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄥˊ ㄅㄧㄥˋ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0